Cảm biến chênh áp Huba 694

Description information

Cảm biến chênh áp Huba 694 (-0.5 .. 50 mbar)

"Call 0974400989 for advice free call"

AME

100% new commitment
Genuine warranty

Ứng dụng

• Tốc độ quạt 
• Áp suất phòng, áp suất phòng thí nghiệm và các ứng dụng trong phòng sạch
• Lưu lượng gió trong điều hòa không khí
• AHU
• Quạt gió thải
• VAV, etc..

Ưu điểm:

• Kết cấu vững chắc
• Lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng
• Có thể gắn thêm màn hình LCD trên model 694
• Đồ thị tín hiệu ra có thể là đồ thị tuyến tính hoặc đồ thị đường cong (root-extracted)
• 6 đơn vị áp suất (mbar/hPa/kPa/Pa/inH2O/mmH2O/)
• Giá cạnh tranh

Đặc điểm kỹ thuật:

• Môi chất làm việc: Không khí hoặc khí có tính chất trung tính.
• Dãy áp suất đo được:  + -0.5…+0.5 mbar / 0…1-50 mbar

+ -50…+50 Pa / 0…100-5000 Pa
+ -0.2…+0.2 inH2O / 0…0,4-20 inH2O
+ -5…+5 mmWC / 0…10-500mmWC

• Mức quá tải cho phép: + 100 mbar ở P1, 4 mbar ở P2

• Áp suất phá hủy: 2 lần mức quá tải cho phép ở nhiệt độ môi trường, 1.5 lần mức quá tải cho phép ở 70oC.
• Dãy cài đặt:

+ Zero point: ±10% fs
+ Full scale 40…100%fs

• Vật liệu: Polycacbornate, màng silicone, cảm biến Al2O3 (96%) / glass
• Nhiệt độ:

+ Môi trường: 0…70oC
+ Lưu trữ: -10…70oC

• Tín hiệu ra: Nguồn cấp

+ Khi mắc 3 dây:

0…10V       13.5…33VDC/24VAC±15%
0…20mA     13.5…33VDC/24VAC±15%
4…20mA     13.5…33VDC/24VAC±15%

+ Khi mắc 2 dây:

4…20mA     11…33VDC

• Tải:

+ Khi mắc 3 dây:

0…10V             >10k Ohm
0…20mA          <400 Ohm
4…20mA           <400 Ohm

+ Khi mắc 2 dây:

4…20mA < (Điện thế cấp – 11V)/ 0.02A (Ohm)

• Mức tiêu thụ điện:

Ở áp suất danh nghĩa:

+ Khi mắc 3 dây:

0…10V          < 10 mA
0…20mA       < 30 mA
4…20mA       < 30mA

+ Khi mắc 2 dây:

4…20mA         20mA

• Thời gian đáp ứng: <10 ms
• Chu kỳ tải: <10Hz
• Khi lắp đặt: 
+ Lắp đứng : ± Forcible
+ Lắp ngang: Nắp đậy hướng xuống : áp suất đo được trừ đi 13pa
Nắp đậy hướng lên: áp suất đo được cộng thêm 13pa

Hot news

Top