TAIE FY Controller
Thông tin mô tả
"Gọi 0974400989 để được tư vấn miễn phí"
Cam kết hàng mới 100%
Bảo hành chính hãng
- Mr. Hoàng Tấn
Hotline: 0974400989
Email: hoangtan@ame-engineering.com
- Ms. Ánh Tuyết
Hotline: 0948998638
Email: anhtuyet@ame-engineering.com
TAIE Taiwan là nhà sản xuất hàng đầu về dòng sản phẩm bộ điều khiển nhiệt độ tại Taiwan, chiếm lĩnh đến 70% thị phần tại thị trường Taiwan và cũng là đơn vị sản xuất OEM cho các thương hiệu bộ điều khiển nhiệt độ lớn trên thế giới. Trong đó phải kể đến dòng sản phẩm rất thành công là TAIE FY series (FY400, FY600, FY700, FY800 và FY900)
Bộ điều khiển nhiệt độ TAIE FY series với độ chính xác cao, tin cậy và dễ dàng cài đặt, cùng với tính năng hỗ trợ đa dạng kiểu ngõ vào (Multi Input) theo chuẩn công nghiệp, cũng như cho phép nhiều kiểu ngõ ra (Output) linh hoạt theo từng ứng dụng.
TAIE FY series cũng tích hợp nhiều chế độ điều khiển: PID, Fuzzy logic (điều khiển logic mờ), PID+ Fuzzy logic, On/Off, On/Off Hysteresis,... Đi kèm với các chuẩn truyền thông công nghiệp: TTL, RS485, Modbus,...Ngoài ra, chức năng điều khiển theo chương trình nhiệt (Program) với thời gian cài đặt trước trên tùy chọn PFY series giúp nâng cao tính năng vận hành của bộ điều khiển cho các ứng dụng chuyên biệt đòi hỏi vận hành theo chu trình công nghệ như: Lò sấy, lò ủ, lò nướng, lò nung,...
Với chức năng truyền thông, hãng TAIE cũng cung cấp phần mềm giao diện trên máy tính (PC) cho phép người sử dụng có thể kết nối, cài đặtvà giám sát nhiệt độ,... với nhiều bộ điều khiển FY series tại các vị trí khác nhau trong nhà máy thông qua màn hình máy tính.
Với các tính năng ưu việt cùng hiệu năng cao, bộ điều khiển nhiệt độ TAIE FY series đã và đang được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn.
Thông số kỹ thuật ( Specifications):
Model |
FY400 |
FY700 |
FY600 / 800 |
FY900 |
||
Supply Voltage |
AC 85 ~ 265V, DC 24V (Optional) |
|||||
Power Frequency |
50/60 Hz |
|||||
Power Consumption |
Approximately 6VA |
|||||
Memory |
Non-Volatile Memory EEPROM |
|||||
Sensor Input Please refer to Input Type Table |
Accuracy : 0.1% |
|||||
Sample time : 50ms |
||||||
Thermocouple : (K, J, R, S, B, E, N, T, W, PLll, L) |
||||||
RTD: PT100 |
||||||
DC Linear Analog Input: 0~20mA, 4~20mA 0~1V, 0~5V, 0~10V, 0~2V, 1~5V, 2~10V 0~25mV, 0~50mV, 0~70mV |
||||||
Output |
OUT1 Relay |
1a |
1c |
1c |
1c |
|
1a SPST-NO, 250 VAC, 5A (resistive load), electrical life: 100,000 operations 1c SPDT-NO, 250 VAC, 5A (resistive load), electrical life: 50,000 operations SPDT-NC, 250 VAC, 2A (resistive load), electrical life: 20,000 operations |
||||||
OUT2 Relay |
SPST-NO, 250 VAC, 5A (resistive load), electrical life: 100,000 operations |
|||||
SSR Drive |
ON: 24 V OFF: 0V max. load current: 20mA, with short protection |
|||||
Linear |
4~20mA, 0~20mA, 0~5V, 0~10V, 1~5V, 2~10V |
|||||
Control Method |
ON-OFF or P, PI, PID control |
|||||
Alarm |
Alarm 1 |
1a |
1a |
1c |
1c |
|
Alarm 2 |
1a |
1c |
1c |
1c |
||
1a SPST-NO, 250 VAC, 5A (resistive load), electrical life: 100,000 operations 1c SPDT-NO, 250 VAC, 5A (resistive load), electrical life: 50,000 operations SPDT-NC, 250 VAC, 2A (resistive load), electrical life: 20,000 operations |
||||||
Alarm 3 |
--- |
1a |
1a |
1a |
||
SPST-NO, 250 VAC, 5A (resistive load), electrical life: 100,000 operations |
||||||
TRS |
Re-transmitted Signal |
4~20mA, 0~20mA, 0~5V, 0~10V, 1~5V, 2~10V |
||||
Source of Re-transmission |
PV, SV |
|||||
Accuracy |
0.1% |
|||||
Resolution |
14 bit |
|||||
Remote SV |
Signal |
4~20mA, 0~20mA, 0~5V, 0~10V, 1~5V, 2~10V |
||||
Resolution |
18 bit |
|||||
Controlled by |
SV |
|||||
Potentiometer Input |
Signal |
|
||||
Accuracy |
±5% FS ±1 digit max. |
|||||
Communication |
Interface |
RS-485 Half duplex Communication MAX. 31 units, MAX. distance 1200 meters |
||||
Protocol |
Modbus RTU, TAIE |
|||||
Parity bit |
NONE, ODD, EVEN |
|||||
Data bit |
8 bit |
|||||
Stop bit |
1 or 2 bit |
|||||
Baud rate |
2400, 4800, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200 bps |
|||||
Malfunction vibration |
10~55 Hz 20m / s² , for 10 mins. each in X, Y and Z directions. |
|||||
Vibration resistance |
10~55 Hz 20m / s² , for 2 hr. each in X, Y and Z directions. |
|||||
Malfunction shock |
100m / s² , 3 times each in X, Y and Z directions. |
|||||
Shock resistance |
300m / s² , 3 times each in X, Y and Z directions. |
|||||
Operating environment Temperature / Humidity |
0 ~ 50°C (in the case of no freezing or condensation) / 20% ~ 90% RH |
|||||
Storage environment Temperature |
-25 ~ 65°C (in the case of no freezing or condensation) |
|||||
Terminal cover |
|
|
|
|
||
Dimension (mm) |
W48 x H48 x D91 |
W72 x H72 x D73 |
W48 x H96 x D73 |
W96 x H96 x D73 |
||
|
Weight |
Appox.120g |
Appox.150g |
Appox.170g |
Appox.230g |
Bảng lựa chọn mã hàng ( Order Information):
Một số model thông dụng như:
FY400-201-000 FY400-301-000 FY400-101-000 FY400-101-00B |
FY700-101-000 |
FY800-101-000 FY800-201-000 |
FY900-101-010 FY900-201-000 PFY900-302-000 PFY900-102-000 |
Hiện tại AME ENGINEERING đang là đại lý phân phối chính hãng cung cấp các dòng sản phẩm TAIE Taiwan tại Việt Nam. Để biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên lạc lại với chúng tôi theo: Email: info@ame-engineering.com - Hotline: 0974 400 989
# Bộ điều khiển nhiệt độ Taie FY400 # Bộ điều khiển nhiệt độ Taie FY600 # Bộ điều khiển nhiệt độ Taie FY700 # Bộ điều khiển nhiệt độ Taie FY800 # Bộ điều khiển nhiệt độ Taie FY900 # Đồng hồ nhiệt FY400 # Đồng hồ nhiệt FY600 # Đồng hồ nhiệt FY700 # Đồng hồ nhiệt FY800 # Đồng hồ nhiệt FY900 # Đồng hồ nhiệt độ TAIE FY400 # Đồng hồ nhiệt độ TAIE FY900 # Đồng hồ nhiệt độ TAIE FY700